Vòng bi kon skf Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi kon skf
Vòng bi côn 1 dãy 32252-DFC570, | Bạc đạn côn 1 dãy 32252-DFC570, | Ổ bi côn 1 dãy 32252-DFC570, |
Vòng bi côn 1 dãy 32260-J2/HA1, | Bạc đạn côn 1 dãy 32260-J2/HA1, | Ổ bi côn 1 dãy 32260-J2/HA1, |
Vòng bi côn 1 dãy 32306-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32306-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32306-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32307-B, | Bạc đạn côn 1 dãy 32307-B, | Ổ bi côn 1 dãy 32307-B, |
Vòng bi côn 1 dãy 32307-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32307-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32307-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32307-J2/Q, | Bạc đạn côn 1 dãy 32307-J2/Q, | Ổ bi côn 1 dãy 32307-J2/Q, |
Vòng bi côn 1 dãy 32308-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32308-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32308-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32309-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32309-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32309-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32309-B/CL7C, | Bạc đạn côn 1 dãy 32309-B/CL7C, | Ổ bi côn 1 dãy 32309-B/CL7C, |
Vòng bi côn 1 dãy 32310-B, | Bạc đạn côn 1 dãy 32310-B, | Ổ bi côn 1 dãy 32310-B, |
Vòng bi côn 1 dãy 32310-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32310-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32310-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32310-B/CL7C, | Bạc đạn côn 1 dãy 32310-B/CL7C, | Ổ bi côn 1 dãy 32310-B/CL7C, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)
- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)
: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)
3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi kon skf
Vòng bi côn 1 dãy 32013 X/U2CLNVA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32013 X/U2CLNVA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32013 X/U2CLNVA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32013 X/VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32013 X/VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32013 X/VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32014 X, | Bạc đạn côn 1 dãy 32014 X, | Ổ bi côn 1 dãy 32014 X, |
Vòng bi côn 1 dãy 32014 X/DF, | Bạc đạn côn 1 dãy 32014 X/DF, | Ổ bi côn 1 dãy 32014 X/DF, |
Vòng bi côn 1 dãy 32014 X/DFC220, | Bạc đạn côn 1 dãy 32014 X/DFC220, | Ổ bi côn 1 dãy 32014 X/DFC220, |
Vòng bi côn 1 dãy 32014 X/VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32014 X/VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32014 X/VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32014 X/DFC150, | Bạc đạn côn 1 dãy 32014 X/DFC150, | Ổ bi côn 1 dãy 32014 X/DFC150, |
Vòng bi côn 1 dãy 32015 X, | Bạc đạn côn 1 dãy 32015 X, | Ổ bi côn 1 dãy 32015 X, |
Vòng bi côn 1 dãy 32015 X/P5VQ615, | Bạc đạn côn 1 dãy 32015 X/P5VQ615, | Ổ bi côn 1 dãy 32015 X/P5VQ615, |
Vòng bi côn 1 dãy 32016 X, | Bạc đạn côn 1 dãy 32016 X, | Ổ bi côn 1 dãy 32016 X, |
Vòng bi côn 1 dãy 32016 X/P5, | Bạc đạn côn 1 dãy 32016 X/P5, | Ổ bi côn 1 dãy 32016 X/P5, |
Vòng bi côn 1 dãy 32016 X/DF, | Bạc đạn côn 1 dãy 32016 X/DF, | Ổ bi côn 1 dãy 32016 X/DF, |
Vòng bi côn 1 dãy 32016 X/VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 32016 X/VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 32016 X/VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 32017 X, | Bạc đạn côn 1 dãy 32017 X, | Ổ bi côn 1 dãy 32017 X, |