Vòng bi 32216T78/DBC110 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32216T78/DBC110
| Kích thước vòng bi 32207-VA983, | Kích thước bạc đạn 32207-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32207-J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32207-J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32208-VA983, | Kích thước bạc đạn 32208-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32209-VA983, | Kích thước bạc đạn 32209-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32210-VA983, | Kích thước bạc đạn 32210-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32211-VA983, | Kích thước bạc đạn 32211-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32211-J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32211-J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32212-VA983, | Kích thước bạc đạn 32212-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32213-VA983, | Kích thước bạc đạn 32213-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32214-VA983, | Kích thước bạc đạn 32214-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32214-J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32214-J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32215-DF, | Kích thước bạc đạn 32215-DF, |
| Kích thước vòng bi 32215-T80/DB, | Kích thước bạc đạn 32215-T80/DB, |
| Kích thước vòng bi 32216-DF, | Kích thước bạc đạn 32216-DF, |
| Kích thước vòng bi 32216-VA983, | Kích thước bạc đạn 32216-VA983, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32216T78/DBC110
| Kích thước vòng bi 33212-DF01C200, | Kích thước bạc đạn 33212-DF01C200, |
| Kích thước vòng bi 33212-VA983, | Kích thước bạc đạn 33212-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33214-VE141, | Kích thước bạc đạn 33214-VE141, |
| Kích thước vòng bi 33214-VA983, | Kích thước bạc đạn 33214-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33215-VE141, | Kích thước bạc đạn 33215-VE141, |
| Kích thước vòng bi 33010-Q, | Kích thước bạc đạn 33010-Q, |
| Kích thước vòng bi 33011-DF03C170, | Kích thước bạc đạn 33011-DF03C170, |
| Kích thước vòng bi 33013-T60/DB, | Kích thước bạc đạn 33013-T60/DB, |
| Kích thước vòng bi 33014-DF, | Kích thước bạc đạn 33014-DF, |
| Kích thước vòng bi 33014-T108.8/DB11C100, | Kích thước bạc đạn 33014-T108.8/DB11C100, |
| Kích thước vòng bi 33015-P5, | Kích thước bạc đạn 33015-P5, |
| Kích thước vòng bi 33015-DFC240, | Kích thước bạc đạn 33015-DFC240, |
| Kích thước vòng bi 33015-DFC240, | Kích thước bạc đạn 33015-DFC240, |
| Kích thước vòng bi 33016-VA983, | Kích thước bạc đạn 33016-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33018-DFC150, | Kích thước bạc đạn 33018-DFC150, |
| Kích thước vòng bi 33022-VA983, | Kích thước bạc đạn 33022-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33024-DF, | Kích thước bạc đạn 33024-DF, |

