Vòng bi 32024T84 X/DB31C200 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32024T84 X/DB31C200
| Kích thước vòng bi 32968, | Kích thước bạc đạn 32968, |
| Kích thước vòng bi 32968/L4BDFC810, | Kích thước bạc đạn 32968/L4BDFC810, |
| Kích thước vòng bi 32968/DF, | Kích thước bạc đạn 32968/DF, |
| Kích thước vòng bi 32968/HA1L4BDFC1030, | Kích thước bạc đạn 32968/HA1L4BDFC1030, |
| Kích thước vòng bi 32972, | Kích thước bạc đạn 32972, |
| Kích thước vòng bi 32972/DF, | Kích thước bạc đạn 32972/DF, |
| Kích thước vòng bi 32972/DFC530, | Kích thước bạc đạn 32972/DFC530, |
| Kích thước vòng bi 32972/L4BDFC1030, | Kích thước bạc đạn 32972/L4BDFC1030, |
| Kích thước vòng bi 32972/L4BDF, | Kích thước bạc đạn 32972/L4BDF, |
| Kích thước vòng bi 30203 VA983, | Kích thước bạc đạn 30203 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30204 VA983, | Kích thước bạc đạn 30204 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30204 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30204 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 30205 VA983, | Kích thước bạc đạn 30205 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30205 VA9831, | Kích thước bạc đạn 30205 VA9831, |
| Kích thước vòng bi 30205 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30205 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 30205 J2/QDB41C30, | Kích thước bạc đạn 30205 J2/QDB41C30, |
| Kích thước vòng bi 30206 VA983, | Kích thước bạc đạn 30206 VA983, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32024T84 X/DB31C200
| Kích thước vòng bi 30206 DBC90, | Kích thước bạc đạn 30206 DBC90, |
| Kích thước vòng bi 30207 VA983, | Kích thước bạc đạn 30207 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30207 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30207 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 30208 R, | Kích thước bạc đạn 30208 R, |
| Kích thước vòng bi 30208 VA983, | Kích thước bạc đạn 30208 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30209 VA983, | Kích thước bạc đạn 30209 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30210 DFC120, | Kích thước bạc đạn 30210 DFC120, |
| Kích thước vòng bi 30210 VA9831, | Kích thước bạc đạn 30210 VA9831, |
| Kích thước vòng bi 30211 VA9831, | Kích thước bạc đạn 30211 VA9831, |
| Kích thước vòng bi 30212 VA9831, | Kích thước bạc đạn 30212 VA9831, |
| Kích thước vòng bi 30212 T53/DB21C205, | Kích thước bạc đạn 30212 T53/DB21C205, |
| Kích thước vòng bi 30214 VA983, | Kích thước bạc đạn 30214 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30214 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30214 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 30215 VA983, | Kích thước bạc đạn 30215 VA983, |

