ổ bi côn 4 hàng bi skf Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – ổ bi côn 4 hàng bi skf
Vòng bi côn 1 dãy 30203-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 30203-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 30203-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 30204-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 30204-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 30204-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 30204-J2/Q, | Bạc đạn côn 1 dãy 30204-J2/Q, | Ổ bi côn 1 dãy 30204-J2/Q, |
Vòng bi côn 1 dãy 30205-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 30205-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 30205-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 30205-VA9831, | Bạc đạn côn 1 dãy 30205-VA9831, | Ổ bi côn 1 dãy 30205-VA9831, |
Vòng bi côn 1 dãy 30205-J2/Q, | Bạc đạn côn 1 dãy 30205-J2/Q, | Ổ bi côn 1 dãy 30205-J2/Q, |
Vòng bi côn 1 dãy 30205-J2/QDB41C30, | Bạc đạn côn 1 dãy 30205-J2/QDB41C30, | Ổ bi côn 1 dãy 30205-J2/QDB41C30, |
Vòng bi côn 1 dãy 30206-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 30206-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 30206-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 30206-J2/Q, | Bạc đạn côn 1 dãy 30206-J2/Q, | Ổ bi côn 1 dãy 30206-J2/Q, |
Vòng bi côn 1 dãy 30206-DBC90, | Bạc đạn côn 1 dãy 30206-DBC90, | Ổ bi côn 1 dãy 30206-DBC90, |
Vòng bi côn 1 dãy 30207-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 30207-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 30207-VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 30207-J2/Q, | Bạc đạn côn 1 dãy 30207-J2/Q, | Ổ bi côn 1 dãy 30207-J2/Q, |
Vòng bi côn 1 dãy 30208-R, | Bạc đạn côn 1 dãy 30208-R, | Ổ bi côn 1 dãy 30208-R, |
Vòng bi côn 1 dãy 30208-VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 30208-VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 30208-VA983, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)
- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)
: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)
3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – ổ bi côn 4 hàng bi skf
Vòng bi côn 1 dãy 31313 CL7C, | Bạc đạn côn 1 dãy 31313 CL7C, | Ổ bi côn 1 dãy 31313 CL7C, |
Vòng bi côn 1 dãy 31313 CL7CDF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31313 CL7CDF, | Ổ bi côn 1 dãy 31313 CL7CDF, |
Vòng bi côn 1 dãy 31314 CL7ADF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31314 CL7ADF, | Ổ bi côn 1 dãy 31314 CL7ADF, |
Vòng bi côn 1 dãy 31314 CL7A, | Bạc đạn côn 1 dãy 31314 CL7A, | Ổ bi côn 1 dãy 31314 CL7A, |
Vòng bi côn 1 dãy 31315 DF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31315 DF, | Ổ bi côn 1 dãy 31315 DF, |
Vòng bi côn 1 dãy 31315 CL7CDFC125, | Bạc đạn côn 1 dãy 31315 CL7CDFC125, | Ổ bi côn 1 dãy 31315 CL7CDFC125, |
Vòng bi côn 1 dãy 31315 CL7CDF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31315 CL7CDF, | Ổ bi côn 1 dãy 31315 CL7CDF, |
Vòng bi côn 1 dãy 31316 J1/QCL7A, | Bạc đạn côn 1 dãy 31316 J1/QCL7A, | Ổ bi côn 1 dãy 31316 J1/QCL7A, |
Vòng bi côn 1 dãy 31316 J1/QCL7CDF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31316 J1/QCL7CDF, | Ổ bi côn 1 dãy 31316 J1/QCL7CDF, |
Vòng bi côn 1 dãy 31316 J1/QCL7ADF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31316 J1/QCL7ADF, | Ổ bi côn 1 dãy 31316 J1/QCL7ADF, |
Vòng bi côn 1 dãy 31317 DF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31317 DF, | Ổ bi côn 1 dãy 31317 DF, |