Vòng bi xe 28BWK08D2-G-3-Y-2C01 – Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351 Hướng dẫn sử dụng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi lắp cho xe ..
www.bacdanvongbi.vn – Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ toàn thị trường.
I. Kho hàng bạc đạn – Vòng bi xe 28BWK08D2-G-3-Y-2C01
II. Chính sách giảm giá đặc biệt các mặt hàng bạc đạn ổ bi sau:
Vòng bi SKF 50KW01, | Vòng bi KOYO 50KW01, | Đạn xe 50KW01, |
Vòng bi SKF 50KW02A, | Vòng bi KOYO 50KW02A, | Đạn xe 50KW02A, |
Vòng bi SKF 50KWH01M-Y-2CA01, | Vòng bi KOYO 50KWH01M-Y-2CA01, | Đạn xe 50KWH01M-Y-2CA01, |
Vòng bi SKF 50TB0101, | Vòng bi KOYO 50TB0101, | Đạn xe 50TB0101, |
Vòng bi SKF 50TB0526B02, | Vòng bi KOYO 50TB0526B02, | Đạn xe 50TB0526B02, |
Vòng bi SKF 50TKA3805D, | Vòng bi KOYO 50TKA3805D, | Đạn xe 50TKA3805D, |
Vòng bi SKF 50TKB3501BR, | Vòng bi KOYO 50TKB3501BR, | Đạn xe 50TKB3501BR, |
Vòng bi SKF 50TKB3504B1R (B1RA1), | Vòng bi KOYO 50TKB3504B1R (B1RA1), | Đạn xe 50TKB3504B1R (B1RA1), |
Vòng bi SKF 50TKB3505B1R, | Vòng bi KOYO 50TKB3505B1R, | Đạn xe 50TKB3505B1R, |
Vòng bi SKF 50TKZ3301FR, | Vòng bi KOYO 50TKZ3301FR, | Đạn xe 50TKZ3301FR, |
Vòng bi SKF 50TKZ3302CR, | Vòng bi KOYO 50TKZ3302CR, | Đạn xe 50TKZ3302CR, |
Vòng bi SKF 50TKZ3503RA, | Vòng bi KOYO 50TKZ3503RA, | Đạn xe 50TKZ3503RA, |
III. Tư vấn kỹ thuật lắp ráp, bảo dưỡng, bảo Hành Bạc đạn
- Thanh toán linh hoạt: Tiền mặ hoặc chuyển khoản
- Giao hàng tận nơi : Miễn phí hoặc có phí tùy vào đơn hàng, trao đổi cụ thể với chúng tôi
- Hàng tồn kho có sẵn số lượng lớn
- Chuyên kinh doanh các loại bạc đạn, ổ bi xe tải , bạc đạn hộp số, bi một chiều, bạc đạn inox các loại
- Nổi tiếng như Đức, pháp, Ý, Nhật bản, Hàn Quốc… Và một số mặt hàng giá rẻ xuất xứ từ Trung Quốc.
- Bảo hành chính hãng – theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Liên hệ kỹ thuật : 0968.98.97.96 ( Zalo online 24/7) – 028. 351 60 351
- Liên hệ mua hàng qua Facebook : Bạc đạn xe tải 9 tấn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi xe 28BWK08D2-G-3-Y-2C01
Vòng bi KOYO 40 x 80 x 23/27/32, | Đạn xe 40 x 80 x 23/27/32, | NSK 40 x 80 x 23/27/32, |
Vòng bi KOYO 40 x 64 x 16, | Đạn xe 40 x 64 x 16, | NSK 40 x 64 x 16, |
Vòng bi KOYO 45 x 74 x 16, | Đạn xe 45 x 74 x 16, | NSK 45 x 74 x 16, |
Vòng bi KOYO 45 x 74 x 18, | Đạn xe 45 x 74 x 18, | NSK 45 x 74 x 18, |
Vòng bi KOYO 55 x 87.5 x 21.4, | Đạn xe 55 x 87.5 x 21.4, | NSK 55 x 87.5 x 21.4, |
Vòng bi KOYO 35 x 90 x 23, | Đạn xe 35 x 90 x 23, | NSK 35 x 90 x 23, |
Vòng bi KOYO 30 x 57 x 20/21, | Đạn xe 30 x 57 x 20/21, | NSK 30 x 57 x 20/21, |
Vòng bi KOYO 30 x 57 x 21.6, | Đạn xe 30 x 57 x 21.6, | NSK 30 x 57 x 21.6, |
Vòng bi KOYO 35 x 65 x 26/27, | Đạn xe 35 x 65 x 26/27, | NSK 35 x 65 x 26/27, |
Vòng bi KOYO 15 x 35 x 11, | Đạn xe 15 x 35 x 11, | NSK 15 x 35 x 11, |
Vòng bi KOYO 18 x 38 x 11, | Đạn xe 18 x 38 x 11, | NSK 18 x 38 x 11, |
Vòng bi KOYO 18 x 40 x 11, | Đạn xe 18 x 40 x 11, | NSK 18 x 40 x 11, |
Vòng bi KOYO 31 x 55 x 20, | Đạn xe 31 x 55 x 20, | NSK 31 x 55 x 20, |
Vòng bi KOYO 33 x 60 x 21, | Đạn xe 33 x 60 x 21, | NSK 33 x 60 x 21, |
Vòng bi KOYO 34 x 64 x 22 (có phe), | Đạn xe 34 x 64 x 22 (có phe), | NSK 34 x 64 x 22 (có phe), |