Vòng bi 32236T196/DB32 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32236T196/DB32
| Kích thước vòng bi 31312/DF, | Kích thước bạc đạn 31312/DF, |
| Kích thước vòng bi 31312/CL7C, | Kích thước bạc đạn 31312/CL7C, |
| Kích thước vòng bi 30312 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30312 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 31313, | Kích thước bạc đạn 31313, |
| Kích thước vòng bi 31313/CL7C, | Kích thước bạc đạn 31313/CL7C, |
| Kích thước vòng bi 31313/CL7CDF, | Kích thước bạc đạn 31313/CL7CDF, |
| Kích thước vòng bi 31314, | Kích thước bạc đạn 31314, |
| Kích thước vòng bi 31314/CL7ADF, | Kích thước bạc đạn 31314/CL7ADF, |
| Kích thước vòng bi 31314/CL7A, | Kích thước bạc đạn 31314/CL7A, |
| Kích thước vòng bi 31315, | Kích thước bạc đạn 31315, |
| Kích thước vòng bi 31315/DF, | Kích thước bạc đạn 31315/DF, |
| Kích thước vòng bi 31315/CL7CDFC125, | Kích thước bạc đạn 31315/CL7CDFC125, |
| Kích thước vòng bi 31315/CL7CDF, | Kích thước bạc đạn 31315/CL7CDF, |
| Kích thước vòng bi 31316, | Kích thước bạc đạn 31316, |
| Kích thước vòng bi 31316 J1/QCL7A, | Kích thước bạc đạn 31316 J1/QCL7A, |
| Kích thước vòng bi 31316 J1/QCL7CDF, | Kích thước bạc đạn 31316 J1/QCL7CDF, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32236T196/DB32
| Kích thước vòng bi 32244 DFC460, | Kích thước bạc đạn 32244 DFC460, |
| Kích thước vòng bi 32244 DFC560, | Kích thước bạc đạn 32244 DFC560, |
| Kích thước vòng bi 32244 DFC480, | Kích thước bạc đạn 32244 DFC480, |
| Kích thước vòng bi 32244 L4BDFVQ652, | Kích thước bạc đạn 32244 L4BDFVQ652, |
| Kích thước vòng bi 32244 J2/DFVQ652, | Kích thước bạc đạn 32244 J2/DFVQ652, |
| Kích thước vòng bi 32248 DFC520, | Kích thước bạc đạn 32248 DFC520, |
| Kích thước vòng bi 32248 DF, | Kích thước bạc đạn 32248 DF, |
| Kích thước vòng bi 32252 DF, | Kích thước bạc đạn 32252 DF, |
| Kích thước vòng bi 32252 DFC570, | Kích thước bạc đạn 32252 DFC570, |
| Kích thước vòng bi 32260 J2/HA1, | Kích thước bạc đạn 32260 J2/HA1, |
| Kích thước vòng bi 32306 VA983, | Kích thước bạc đạn 32306 VA983, |
| Kích thước vòng bi 32307 B, | Kích thước bạc đạn 32307 B, |
| Kích thước vòng bi 32307 VA983, | Kích thước bạc đạn 32307 VA983, |
| Kích thước vòng bi 32307 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32307 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32308 VA983, | Kích thước bạc đạn 32308 VA983, |
| Kích thước vòng bi 32309 VA983, | Kích thước bạc đạn 32309 VA983, |

