Vòng bi 32218T95/DBC50 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32218T95/DBC50
| Kích thước vòng bi 32217-VA983, | Kích thước bạc đạn 32217-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32217-DF, | Kích thước bạc đạn 32217-DF, |
| Kích thước vòng bi 32218-VA983, | Kích thước bạc đạn 32218-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32218-DF, | Kích thước bạc đạn 32218-DF, |
| Kích thước vòng bi 32218-DBC50, | Kích thước bạc đạn 32218-DBC50, |
| Kích thước vòng bi 32219-DF, | Kích thước bạc đạn 32219-DF, |
| Kích thước vòng bi 32219-T105/DB31C180, | Kích thước bạc đạn 32219-T105/DB31C180, |
| Kích thước vòng bi 32220-DF, | Kích thước bạc đạn 32220-DF, |
| Kích thước vòng bi 32220-VA983, | Kích thước bạc đạn 32220-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32220-T108/DB, | Kích thước bạc đạn 32220-T108/DB, |
| Kích thước vòng bi 32220-T140/DB11, | Kích thước bạc đạn 32220-T140/DB11, |
| Kích thước vòng bi 32220-T107/DB, | Kích thước bạc đạn 32220-T107/DB, |
| Kích thước vòng bi 32220-T108/DB11, | Kích thước bạc đạn 32220-T108/DB11, |
| Kích thước vòng bi 32222-DFC300, | Kích thước bạc đạn 32222-DFC300, |
| Kích thước vòng bi 32222-DF, | Kích thước bạc đạn 32222-DF, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32218T95/DBC50
| Kích thước vòng bi 31326-T164 X/DBC100, | Kích thước bạc đạn 31326-T164 X/DBC100, |
| Kích thước vòng bi 31328-X, | Kích thước bạc đạn 31328-X, |
| Kích thước vòng bi 31328- X/DFC330, | Kích thước bạc đạn 31328- X/DFC330, |
| Kích thước vòng bi 31328- X/DF, | Kích thước bạc đạn 31328- X/DF, |
| Kích thước vòng bi 31328- X/DFC260, | Kích thước bạc đạn 31328- X/DFC260, |
| Kích thước vòng bi 31328-T170 X/DB, | Kích thước bạc đạn 31328-T170 X/DB, |
| Kích thước vòng bi 31330-X, | Kích thước bạc đạn 31330-X, |
| Kích thước vòng bi 31330-X/DFC50, | Kích thước bạc đạn 31330-X/DFC50, |
| Kích thước vòng bi 31330- X/DFC305, | Kích thước bạc đạn 31330- X/DFC305, |
| Kích thước vòng bi 31330-X/DF, | Kích thước bạc đạn 31330-X/DF, |
| Kích thước vòng bi 33205-VQ077, | Kích thước bạc đạn 33205-VQ077, |
| Kích thước vòng bi 33206-VA983, | Kích thước bạc đạn 33206-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33207-VA983, | Kích thước bạc đạn 33207-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33208-VA983, | Kích thước bạc đạn 33208-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33209-E/C725, | Kích thước bạc đạn 33209-E/C725, |
| Kích thước vòng bi 33210-VA983, | Kích thước bạc đạn 33210-VA983, |
| Kích thước vòng bi 33211-VA983, | Kích thước bạc đạn 33211-VA983, |

