Vòng bi 32215T80/DB Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32215T80/DB
| Kích thước vòng bi 30310-VA983, | Kích thước bạc đạn 30310-VA983, |
| Kích thước vòng bi 30311-DF, | Kích thước bạc đạn 30311-DF, |
| Kích thước vòng bi 30311-VA983, | Kích thước bạc đạn 30311-VA983, |
| Kích thước vòng bi 30312-VA983, | Kích thước bạc đạn 30312-VA983, |
| Kích thước vòng bi 30312-J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30312-J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 31313-CL7CDF, | Kích thước bạc đạn 31313-CL7CDF, |
| Kích thước vòng bi 31313-CL7C, | Kích thước bạc đạn 31313-CL7C, |
| Kích thước vòng bi 31314-CL7A, | Kích thước bạc đạn 31314-CL7A, |
| Kích thước vòng bi 31314-CL7ADF, | Kích thước bạc đạn 31314-CL7ADF, |
| Kích thước vòng bi 32205- BJ2/Q, | Kích thước bạc đạn 32205- BJ2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32205- BJ2/Q, | Kích thước bạc đạn 32205- BJ2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32206-VA983, | Kích thước bạc đạn 32206-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32206-VA9831, | Kích thước bạc đạn 32206-VA9831, |
| Kích thước vòng bi 32206-DF, | Kích thước bạc đạn 32206-DF, |
| Kích thước vòng bi 32206-BJ2/QCL7CVA606, | Kích thước bạc đạn 32206-BJ2/QCL7CVA606, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32215T80/DB
| Kích thước vòng bi 33024-DFC250, | Kích thước bạc đạn 33024-DFC250, |
| Kích thước vòng bi 33109-QVK210, | Kích thước bạc đạn 33109-QVK210, |
| Kích thước vòng bi 33109-VA983, | Kích thước bạc đạn 33109-VA983, |
| Kích thước vòng bi 32915-TN9/VG900, | Kích thước bạc đạn 32915-TN9/VG900, |
| Kích thước vòng bi 32926-DF, | Kích thước bạc đạn 32926-DF, |
| Kích thước vòng bi 32934-DFC225, | Kích thước bạc đạn 32934-DFC225, |
| Kích thước vòng bi 32934-DF, | Kích thước bạc đạn 32934-DF, |
| Kích thước vòng bi 32936-DFC200, | Kích thước bạc đạn 32936-DFC200, |
| Kích thước vòng bi 32936-DF, | Kích thước bạc đạn 32936-DF, |
| Kích thước vòng bi 32938-DF, | Kích thước bạc đạn 32938-DF, |
| Kích thước vòng bi 32938-T102/DB, | Kích thước bạc đạn 32938-T102/DB, |
| Kích thước vòng bi 32938-T102/DB31, | Kích thước bạc đạn 32938-T102/DB31, |
| Kích thước vòng bi 32940-DF, | Kích thước bạc đạn 32940-DF, |
| Kích thước vòng bi 32940-DFC680, | Kích thước bạc đạn 32940-DFC680, |
| Kích thước vòng bi 32944-DFC300, | Kích thước bạc đạn 32944-DFC300, |

