Vòng bi 32044T165 X/DB33 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32044T165 X/DB33
| Kích thước ổ bi 30222 J2/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 30222 J2/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 30222 J2/DF, |
| Kích thước ổ bi 30224, | Bạc đạn côn giá rẻ 30224, | Ổ bi côn giá rẻ 30224, |
| Kích thước ổ bi 32224/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 32224/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 32224/DF, |
| Kích thước ổ bi 32224/DFC325, | Bạc đạn côn giá rẻ 32224/DFC325, | Ổ bi côn giá rẻ 32224/DFC325, |
| Kích thước ổ bi 30226, | Bạc đạn côn giá rẻ 30226, | Ổ bi côn giá rẻ 30226, |
| Kích thước ổ bi 30226/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 30226/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 30226/DF, |
| Kích thước ổ bi 30226T108/DB, | Bạc đạn côn giá rẻ 30226T108/DB, | Ổ bi côn giá rẻ 30226T108/DB, |
| Kích thước ổ bi 30228, | Bạc đạn côn giá rẻ 30228, | Ổ bi côn giá rẻ 30228, |
| Kích thước ổ bi 30228/DFC440, | Bạc đạn côn giá rẻ 30228/DFC440, | Ổ bi côn giá rẻ 30228/DFC440, |
| Kích thước ổ bi 30228/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 30228/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 30228/DF, |
| Kích thước ổ bi 30230, | Bạc đạn côn giá rẻ 30230, | Ổ bi côn giá rẻ 30230, |
| Kích thước ổ bi 30230/L4B, | Bạc đạn côn giá rẻ 30230/L4B, | Ổ bi côn giá rẻ 30230/L4B, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32044T165 X/DB33
| Kích thước vòng bi 30272, | Kích thước bạc đạn 30272, |
| Kích thước vòng bi 30302, | Kích thước bạc đạn 30302, |
| Kích thước vòng bi 30302 J2, | Kích thước bạc đạn 30302 J2, |
| Kích thước vòng bi 30302 J2/VE197, | Kích thước bạc đạn 30302 J2/VE197, |
| Kích thước vòng bi 30303, | Kích thước bạc đạn 30303, |
| Kích thước vòng bi 30303/VE197, | Kích thước bạc đạn 30303/VE197, |
| Kích thước vòng bi 30304, | Kích thước bạc đạn 30304, |
| Kích thước vòng bi 30305, | Kích thước bạc đạn 30305, |
| Kích thước vòng bi 30306, | Kích thước bạc đạn 30306, |
| Kích thước vòng bi 30306/VA983, | Kích thước bạc đạn 30306/VA983, |
| Kích thước vòng bi 30306 J2/QCLN, | Kích thước bạc đạn 30306 J2/QCLN, |
| Kích thước vòng bi 30307, | Kích thước bạc đạn 30307, |
| Kích thước vòng bi 30307/VA983, | Kích thước bạc đạn 30307/VA983, |
| Kích thước vòng bi 30308, | Kích thước bạc đạn 30308, |
| Kích thước vòng bi 30308/VA983, | Kích thước bạc đạn 30308/VA983, |
| Kích thước vòng bi 30308T72/DBC220, | Kích thước bạc đạn 30308T72/DBC220, |
| Kích thước vòng bi 30309, | Kích thước bạc đạn 30309, |

