Vòng bi 32040T155 X/DBC560 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32040T155 X/DBC560
| Kích thước ổ bi 30311, | Bạc đạn côn giá rẻ 30311, | Ổ bi côn giá rẻ 30311, |
| Kích thước ổ bi 30311/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 30311/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 30311/DF, |
| Kích thước ổ bi 30311/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30311/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30311/VA983, |
| Kích thước ổ bi 30312, | Bạc đạn côn giá rẻ 30312, | Ổ bi côn giá rẻ 30312, |
| Kích thước ổ bi 30312/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30312/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30312/VA983, |
| Kích thước ổ bi 30312 J2/Q, | Bạc đạn côn giá rẻ 30312 J2/Q, | Ổ bi côn giá rẻ 30312 J2/Q, |
| Kích thước ổ bi 30313, | Bạc đạn côn giá rẻ 30313, | Ổ bi côn giá rẻ 30313, |
| Kích thước ổ bi 31313/CL7CDF, | Bạc đạn côn giá rẻ 31313/CL7CDF, | Ổ bi côn giá rẻ 31313/CL7CDF, |
| Kích thước ổ bi 31313/CL7C, | Bạc đạn côn giá rẻ 31313/CL7C, | Ổ bi côn giá rẻ 31313/CL7C, |
| Kích thước ổ bi 30314, | Bạc đạn côn giá rẻ 30314, | Ổ bi côn giá rẻ 30314, |
| Kích thước ổ bi 31314/CL7A, | Bạc đạn côn giá rẻ 31314/CL7A, | Ổ bi côn giá rẻ 31314/CL7A, |
| Kích thước ổ bi 31314/CL7ADF, | Bạc đạn côn giá rẻ 31314/CL7ADF, | Ổ bi côn giá rẻ 31314/CL7ADF, |
| Kích thước ổ bi 30315, | Bạc đạn côn giá rẻ 30315, | Ổ bi côn giá rẻ 30315, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32040T155 X/DBC560
| Kích thước vòng bi 32214 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32214 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32215, | Kích thước bạc đạn 32215, |
| Kích thước vòng bi 32215/DF, | Kích thước bạc đạn 32215/DF, |
| Kích thước vòng bi 32215T80/DB, | Kích thước bạc đạn 32215T80/DB, |
| Kích thước vòng bi 32216, | Kích thước bạc đạn 32216, |
| Kích thước vòng bi 32216/DF, | Kích thước bạc đạn 32216/DF, |
| Kích thước vòng bi 32216/VA983, | Kích thước bạc đạn 32216/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32216T78/DBC110, | Kích thước bạc đạn 32216T78/DBC110, |
| Kích thước vòng bi 32217, | Kích thước bạc đạn 32217, |
| Kích thước vòng bi 32217/VA983, | Kích thước bạc đạn 32217/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32217/DF, | Kích thước bạc đạn 32217/DF, |
| Kích thước vòng bi 32218, | Kích thước bạc đạn 32218, |
| Kích thước vòng bi 32218/VA983, | Kích thước bạc đạn 32218/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32218/DF, | Kích thước bạc đạn 32218/DF, |
| Kích thước vòng bi 32218T95/DBC50, | Kích thước bạc đạn 32218T95/DBC50, |
| Kích thước vòng bi 32219, | Kích thước bạc đạn 32219, |
| Kích thước vòng bi 32219/DF, | Kích thước bạc đạn 32219/DF, |

