Vòng bi 32036T150 X/DB11C150 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32036T150 X/DB11C150
| Kích thước ổ bi 32215, | Bạc đạn côn giá rẻ 32215, | Ổ bi côn giá rẻ 32215, |
| Kích thước ổ bi 32215/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 32215/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 32215/DF, |
| Kích thước ổ bi 32215T80/DB, | Bạc đạn côn giá rẻ 32215T80/DB, | Ổ bi côn giá rẻ 32215T80/DB, |
| Kích thước ổ bi 32216, | Bạc đạn côn giá rẻ 32216, | Ổ bi côn giá rẻ 32216, |
| Kích thước ổ bi 32216/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 32216/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 32216/DF, |
| Kích thước ổ bi 32216/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 32216/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 32216/VA983, |
| Kích thước ổ bi 32216T78/DBC110, | Bạc đạn côn giá rẻ 32216T78/DBC110, | Ổ bi côn giá rẻ 32216T78/DBC110, |
| Kích thước ổ bi 32217, | Bạc đạn côn giá rẻ 32217, | Ổ bi côn giá rẻ 32217, |
| Kích thước ổ bi 32217/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 32217/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 32217/VA983, |
| Kích thước ổ bi 32217/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 32217/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 32217/DF, |
| Kích thước ổ bi 32218, | Bạc đạn côn giá rẻ 32218, | Ổ bi côn giá rẻ 32218, |
| Kích thước ổ bi 32218/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 32218/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 32218/VA983, |
| Kích thước ổ bi 32218/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 32218/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 32218/DF, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32036T150 X/DB11C150
| Kích thước vòng bi 32234/DFC430, | Kích thước bạc đạn 32234/DFC430, |
| Kích thước vòng bi 32234T194/DB, | Kích thước bạc đạn 32234T194/DB, |
| Kích thước vòng bi 32236, | Kích thước bạc đạn 32236, |
| Kích thước vòng bi 32236/DFC410, | Kích thước bạc đạn 32236/DFC410, |
| Kích thước vòng bi 32236/L4BDFC440, | Kích thước bạc đạn 32236/L4BDFC440, |
| Kích thước vòng bi 32236/DF, | Kích thước bạc đạn 32236/DF, |
| Kích thước vòng bi 32236 J2/PEXV012DFC440, | Kích thước bạc đạn 32236 J2/PEXV012DFC440, |
| Kích thước vòng bi 32236T192/DB, | Kích thước bạc đạn 32236T192/DB, |
| Kích thước vòng bi 32236T196/DB32, | Kích thước bạc đạn 32236T196/DB32, |
| Kích thước vòng bi 32238, | Kích thước bạc đạn 32238, |
| Kích thước vòng bi 32240, | Kích thước bạc đạn 32240, |
| Kích thước vòng bi 32240/DF, | Kích thước bạc đạn 32240/DF, |
| Kích thước vòng bi 32240/DFC430, | Kích thước bạc đạn 32240/DFC430, |
| Kích thước vòng bi 32240/DFC500, | Kích thước bạc đạn 32240/DFC500, |
| Kích thước vòng bi 32240T228/DB, | Kích thước bạc đạn 32240T228/DB, |
| Kích thước vòng bi 32244, | Kích thước bạc đạn 32244, |
| Kích thước vòng bi 32244/DFC520, | Kích thước bạc đạn 32244/DFC520, |
| Kích thước vòng bi 32244/DF, | Kích thước bạc đạn 32244/DF, |

