Vòng bi 32024T86 X/DBC195 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32024T86 X/DBC195
| Kích thước vòng bi 32912, | Kích thước bạc đạn 32912, |
| Kích thước vòng bi 32913, | Kích thước bạc đạn 32913, |
| Kích thước vòng bi 32914, | Kích thước bạc đạn 32914, |
| Kích thước vòng bi 32915, | Kích thước bạc đạn 32915, |
| Kích thước vòng bi 32915 TN9/VG900, | Kích thước bạc đạn 32915 TN9/VG900, |
| Kích thước vòng bi 32916, | Kích thước bạc đạn 32916, |
| Kích thước vòng bi 32917, | Kích thước bạc đạn 32917, |
| Kích thước vòng bi 32918, | Kích thước bạc đạn 32918, |
| Kích thước vòng bi 32919, | Kích thước bạc đạn 32919, |
| Kích thước vòng bi 32920, | Kích thước bạc đạn 32920, |
| Kích thước vòng bi 32921, | Kích thước bạc đạn 32921, |
| Kích thước vòng bi 32922, | Kích thước bạc đạn 32922, |
| Kích thước vòng bi 32924, | Kích thước bạc đạn 32924, |
| Kích thước vòng bi 32926, | Kích thước bạc đạn 32926, |
| Kích thước vòng bi 32926/DF, | Kích thước bạc đạn 32926/DF, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32024T86 X/DBC195
| Kích thước vòng bi 30308 DBC220, | Kích thước bạc đạn 30308 DBC220, |
| Kích thước vòng bi 30309 VA983, | Kích thước bạc đạn 30309 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30310 VA983, | Kích thước bạc đạn 30310 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30311 DF, | Kích thước bạc đạn 30311 DF, |
| Kích thước vòng bi 30311 VA983, | Kích thước bạc đạn 30311 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30312 VA983, | Kích thước bạc đạn 30312 VA983, |
| Kích thước vòng bi 30312 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 30312 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 31313 CL7CDF, | Kích thước bạc đạn 31313 CL7CDF, |
| Kích thước vòng bi 31313 CL7C, | Kích thước bạc đạn 31313 CL7C, |
| Kích thước vòng bi 31314 CL7A, | Kích thước bạc đạn 31314 CL7A, |
| Kích thước vòng bi 31314 CL7ADF, | Kích thước bạc đạn 31314 CL7ADF, |
| Kích thước vòng bi 32205 BJ2/Q, | Kích thước bạc đạn 32205 BJ2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32205 BJ2/Q, | Kích thước bạc đạn 32205 BJ2/Q, |

