Vòng bi 32017T66 X/DB Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32017T66 X/DB
| Kích thước vòng bi 33208/VA983, | Kích thước bạc đạn 33208/VA983, |
| Kích thước vòng bi 33209, | Kích thước bạc đạn 33209, |
| Kích thước vòng bi 332096 E/C725, | Kích thước bạc đạn 332096 E/C725, |
| Kích thước vòng bi 33210, | Kích thước bạc đạn 33210, |
| Kích thước vòng bi 33210/VA983, | Kích thước bạc đạn 33210/VA983, |
| Kích thước vòng bi 33211, | Kích thước bạc đạn 33211, |
| Kích thước vòng bi 33211/VA983, | Kích thước bạc đạn 33211/VA983, |
| Kích thước vòng bi 33212, | Kích thước bạc đạn 33212, |
| Kích thước vòng bi 33212/DF01C200, | Kích thước bạc đạn 33212/DF01C200, |
| Kích thước vòng bi 33213, | Kích thước bạc đạn 33213, |
| Kích thước vòng bi 33212/VA983, | Kích thước bạc đạn 33212/VA983, |
| Kích thước vòng bi 33214, | Kích thước bạc đạn 33214, |
| Kích thước vòng bi 33214/VE141, | Kích thước bạc đạn 33214/VE141, |
| Kích thước vòng bi 33214/VA983, | Kích thước bạc đạn 33214/VA983, |
| Kích thước vòng bi 33215, | Kích thước bạc đạn 33215, |
| Kích thước vòng bi 33215/VE141, | Kích thước bạc đạn 33215/VE141, |
| Kích thước vòng bi 33216, | Kích thước bạc đạn 33216, |
| Kích thước vòng bi 33217, | Kích thước bạc đạn 33217, |
| Kích thước vòng bi 33218, | Kích thước bạc đạn 33218, |
| Kích thước vòng bi 33219, | Kích thước bạc đạn 33219, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32017T66 X/DB
| Kích thước vòng bi 32219 DF, | Kích thước bạc đạn 32219 DF, |
| Kích thước vòng bi 32219 T105/DB31C180, | Kích thước bạc đạn 32219 T105/DB31C180, |
| Kích thước vòng bi 32220 DF, | Kích thước bạc đạn 32220 DF, |
| Kích thước vòng bi 32220 VA983, | Kích thước bạc đạn 32220 VA983, |
| Kích thước vòng bi 32220 T108/DB, | Kích thước bạc đạn 32220 T108/DB, |
| Kích thước vòng bi 32220 T140/DB11, | Kích thước bạc đạn 32220 T140/DB11, |
| Kích thước vòng bi 32220 T107/DB, | Kích thước bạc đạn 32220 T107/DB, |
| Kích thước vòng bi 32220 T108/DB11, | Kích thước bạc đạn 32220 T108/DB11, |
| Kích thước vòng bi 32222 DFC300, | Kích thước bạc đạn 32222 DFC300, |
| Kích thước vòng bi 32222 DF, | Kích thước bạc đạn 32222 DF, |
| Kích thước vòng bi 32222 T122/DB, | Kích thước bạc đạn 32222 T122/DB, |
| Kích thước vòng bi 32224 DF, | Kích thước bạc đạn 32224 DF, |
| Kích thước vòng bi 32224 DFC325, | Kích thước bạc đạn 32224 DFC325, |

