ổ bi côn 2 hàng bi skf Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – ổ bi côn 2 hàng bi skf
Vòng bi côn 1 dãy 33214 VE141, | Bạc đạn côn 1 dãy 33214 VE141, | Ổ bi côn 1 dãy 33214 VE141, |
Vòng bi côn 1 dãy 33214 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33214 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33214 VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 33215 VE141, | Bạc đạn côn 1 dãy 33215 VE141, | Ổ bi côn 1 dãy 33215 VE141, |
Vòng bi côn 1 dãy 33010 Q, | Bạc đạn côn 1 dãy 33010 Q, | Ổ bi côn 1 dãy 33010 Q, |
Vòng bi côn 1 dãy 33011 DF03C170, | Bạc đạn côn 1 dãy 33011 DF03C170, | Ổ bi côn 1 dãy 33011 DF03C170, |
Vòng bi côn 1 dãy 33013 T60/DB, | Bạc đạn côn 1 dãy 33013 T60/DB, | Ổ bi côn 1 dãy 33013 T60/DB, |
Vòng bi côn 1 dãy 33014 DF, | Bạc đạn côn 1 dãy 33014 DF, | Ổ bi côn 1 dãy 33014 DF, |
Vòng bi côn 1 dãy 33014 T108.8/DB11C100, | Bạc đạn côn 1 dãy 33014 T108.8/DB11C100, | Ổ bi côn 1 dãy 33014 T108.8/DB11C100, |
Vòng bi côn 1 dãy 33015 P5, | Bạc đạn côn 1 dãy 33015 P5, | Ổ bi côn 1 dãy 33015 P5, |
Vòng bi côn 1 dãy 33015 DFC240, | Bạc đạn côn 1 dãy 33015 DFC240, | Ổ bi côn 1 dãy 33015 DFC240, |
Vòng bi côn 1 dãy 33015 DFC240, | Bạc đạn côn 1 dãy 33015 DFC240, | Ổ bi côn 1 dãy 33015 DFC240, |
Vòng bi côn 1 dãy 33016 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33016 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33016 VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 33018 DFC150, | Bạc đạn côn 1 dãy 33018 DFC150, | Ổ bi côn 1 dãy 33018 DFC150, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)
- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)
: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)
3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – ổ bi côn 2 hàng bi skf
Vòng bi côn 1 dãy 31328 X/DFC260, | Bạc đạn côn 1 dãy 31328 X/DFC260, | Ổ bi côn 1 dãy 31328 X/DFC260, |
Vòng bi côn 1 dãy 31328 T170 X/DB, | Bạc đạn côn 1 dãy 31328 T170 X/DB, | Ổ bi côn 1 dãy 31328 T170 X/DB, |
Vòng bi côn 1 dãy 31330 X, | Bạc đạn côn 1 dãy 31330 X, | Ổ bi côn 1 dãy 31330 X, |
Vòng bi côn 1 dãy 31330 X/DFC50, | Bạc đạn côn 1 dãy 31330 X/DFC50, | Ổ bi côn 1 dãy 31330 X/DFC50, |
Vòng bi côn 1 dãy 31330 X/DFC305, | Bạc đạn côn 1 dãy 31330 X/DFC305, | Ổ bi côn 1 dãy 31330 X/DFC305, |
Vòng bi côn 1 dãy 31330 X/DF, | Bạc đạn côn 1 dãy 31330 X/DF, | Ổ bi côn 1 dãy 31330 X/DF, |
Vòng bi côn 1 dãy 33205 VQ077, | Bạc đạn côn 1 dãy 33205 VQ077, | Ổ bi côn 1 dãy 33205 VQ077, |
Vòng bi côn 1 dãy 33206 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33206 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33206 VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 33207 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33207 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33207 VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 33208 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33208 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33208 VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 33209 E/C725, | Bạc đạn côn 1 dãy 33209 E/C725, | Ổ bi côn 1 dãy 33209 E/C725, |
Vòng bi côn 1 dãy 33210 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33210 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33210 VA983, |
Vòng bi côn 1 dãy 33211 VA983, | Bạc đạn côn 1 dãy 33211 VA983, | Ổ bi côn 1 dãy 33211 VA983, |