Vòng bi xe 39BWD02D-A-CA133 – Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351 Hướng dẫn sử dụng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi lắp cho xe ..
www.bacdanvongbi.vn – Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ toàn thị trường.
I. Kho hàng bạc đạn – Vòng bi xe 39BWD02D-A-CA133
II. Chính sách giảm giá đặc biệt các mặt hàng bạc đạn ổ bi sau:
Vòng bi KOYO Camry 2.2 VN 86~02, | Đạn xe Camry 2.2 VN 86~02, |
Vòng bi KOYO Labo 550KG, | Đạn xe Labo 550KG, |
Vòng bi KOYO Hyundai, | Đạn xe Hyundai, |
Vòng bi KOYO Lancruiser, | Đạn xe Lancruiser, |
Vòng bi KOYO CAMRY 2.4 – 2000 Camry, Corona 2.0, | Đạn xe CAMRY 2.4 – 2000 Camry, Corona 2.0, |
Vòng bi KOYO CAMRY 2.4 2000, | Đạn xe CAMRY 2.4 2000, |
Vòng bi KOYO INNOVA, | Đạn xe INNOVA, |
Vòng bi KOYO NISSAN BlueBird (84~90), Maxima (85~88), | Đạn xe NISSAN BlueBird (84~90), Maxima (85~88), |
Vòng bi KOYO Mazda, | Đạn xe Mazda, |
Vòng bi KOYO cá mập vuông, | Đạn xe cá mập vuông, |
Vòng bi KOYO TYT Cressida Lexus IS300 01~05 (2JZ-GE), | Đạn xe TYT Cressida Lexus IS300 01~05 (2JZ-GE), |
Vòng bi KOYO Innova 06~16, | Đạn xe Innova 06~16, |
Vòng bi KOYO innova, | Đạn xe innova, |
Vòng bi KOYO Mazda 626 2.0 VN 91~03, | Đạn xe Mazda 626 2.0 VN 91~03, |
Vòng bi KOYO LANOS – GENTRA, | Đạn xe LANOS – GENTRA, |
Vòng bi KOYO LỐC LẠNH, | Đạn xe LỐC LẠNH, |
Vòng bi KOYO TOYOTA, | Đạn xe TOYOTA, |
III. Tư vấn kỹ thuật lắp ráp, bảo dưỡng, bảo Hành Bạc đạn
- Thanh toán linh hoạt: Tiền mặ hoặc chuyển khoản
- Giao hàng tận nơi : Miễn phí hoặc có phí tùy vào đơn hàng, trao đổi cụ thể với chúng tôi
- Hàng tồn kho có sẵn số lượng lớn
- Chuyên kinh doanh các loại bạc đạn, ổ bi xe tải , bạc đạn hộp số, bi một chiều, bạc đạn inox các loại
- Nổi tiếng như Đức, pháp, Ý, Nhật bản, Hàn Quốc… Và một số mặt hàng giá rẻ xuất xứ từ Trung Quốc.
- Bảo hành chính hãng – theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Liên hệ kỹ thuật : 0968.98.97.96 ( Zalo online 24/7) – 028. 351 60 351
- Liên hệ mua hàng qua Facebook : Bạc đạn xe tải 9 tấn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi xe 39BWD02D-A-CA133
Vòng bi KOYO Highlander 07~, | Đạn xe Highlander 07~, |
Vòng bi KOYO RANGER – BT-50 2012~ (J26E-P375/T6), | Đạn xe RANGER – BT-50 2012~ (J26E-P375/T6), |
Vòng bi KOYO RANGER 2.5 – BT-50 01~11 (J97U-M/J97), | Đạn xe RANGER 2.5 – BT-50 01~11 (J97U-M/J97), |
Vòng bi KOYO L200 86 – 90,, | Đạn xe L200 86 – 90,, |
Vòng bi KOYO City 1.5 VN (13~17), | Đạn xe City 1.5 VN (13~17), |
Vòng bi KOYO Grandis VN 2.4 (05~11), | Đạn xe Grandis VN 2.4 (05~11), |
Vòng bi KOYO VIOS 07~14 (có ABS), | Đạn xe VIOS 07~14 (có ABS), |
Vòng bi KOYO Lancer VN 1.6-2.0 (00~05), | Đạn xe Lancer VN 1.6-2.0 (00~05), |
Vòng bi KOYO D-Max 2.5, | Đạn xe D-Max 2.5, |
Vòng bi KOYO DW 8T – 15T, | Đạn xe DW 8T – 15T, |
Vòng bi KOYO Nubira VN 1.6-2.0 (98~04), | Đạn xe Nubira VN 1.6-2.0 (98~04), |
Vòng bi KOYO Gentra VN 1.5 (05~11), | Đạn xe Gentra VN 1.5 (05~11), |
Vòng bi KOYO Magnus VN 2.0-2.5 (02~07), | Đạn xe Magnus VN 2.0-2.5 (02~07), |
Vòng bi KOYO Aveo VN 1.4-1.5 (11~18), | Đạn xe Aveo VN 1.4-1.5 (11~18), |
Vòng bi KOYO Vivant VN 2.0 (07~11), | Đạn xe Vivant VN 2.0 (07~11), |
Vòng bi KOYO Cielo VN 1.5 (95~99), | Đạn xe Cielo VN 1.5 (95~99), |
Vòng bi KOYO Leganza VN 2.0 (98~03), | Đạn xe Leganza VN 2.0 (98~03), |
Vòng bi KOYO Hilux 2.8 Dầu (97~05), | Đạn xe Hilux 2.8 Dầu (97~05), |