Vòng bi 32240T228/DB Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32240T228/DB
| Kích thước vòng bi 31316 J1/QCL7ADF, | Kích thước bạc đạn 31316 J1/QCL7ADF, |
| Kích thước vòng bi 31317, | Kích thước bạc đạn 31317, |
| Kích thước vòng bi 31317/DF03, | Kích thước bạc đạn 31317/DF03, |
| Kích thước vòng bi 31317/DF, | Kích thước bạc đạn 31317/DF, |
| Kích thước vòng bi 31318, | Kích thước bạc đạn 31318, |
| Kích thước vòng bi 31318/DFC70, | Kích thước bạc đạn 31318/DFC70, |
| Kích thước vòng bi 31318/DF, | Kích thước bạc đạn 31318/DF, |
| Kích thước vòng bi 31318/DFC185, | Kích thước bạc đạn 31318/DFC185, |
| Kích thước vòng bi 31318T103/DB31, | Kích thước bạc đạn 31318T103/DB31, |
| Kích thước vòng bi 31319, | Kích thước bạc đạn 31319, |
| Kích thước vòng bi 31319/VE141, | Kích thước bạc đạn 31319/VE141, |
| Kích thước vòng bi 31319/DF, | Kích thước bạc đạn 31319/DF, |
| Kích thước vòng bi 31319/DFC190, | Kích thước bạc đạn 31319/DFC190, |
| Kích thước vòng bi 31320, | Kích thước bạc đạn 31320, |
| Kích thước vòng bi 31320 X, | Kích thước bạc đạn 31320 X, |
| Kích thước vòng bi 31320 XJ2/QCL7CVQ051, | Kích thước bạc đạn 31320 XJ2/QCL7CVQ051, |
| Kích thước vòng bi 31320 X/DF, | Kích thước bạc đạn 31320 X/DF, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32240T228/DB
| Kích thước vòng bi 32232 T179/DB32C230, | Kích thước bạc đạn 32232 T179/DB32C230, |
| Kích thước vòng bi 32234 DF, | Kích thước bạc đạn 32234 DF, |
| Kích thước vòng bi 32234 DFC430, | Kích thước bạc đạn 32234 DFC430, |
| Kích thước vòng bi 32234 T194/DB, | Kích thước bạc đạn 32234 T194/DB, |
| Kích thước vòng bi 32236 DFC410, | Kích thước bạc đạn 32236 DFC410, |
| Kích thước vòng bi 32236 L4BDFC440, | Kích thước bạc đạn 32236 L4BDFC440, |
| Kích thước vòng bi 32236 DF, | Kích thước bạc đạn 32236 DF, |
| Kích thước vòng bi 32236 J2/PEXV012DFC440, | Kích thước bạc đạn 32236 J2/PEXV012DFC440, |
| Kích thước vòng bi 32236 T192/DB, | Kích thước bạc đạn 32236 T192/DB, |
| Kích thước vòng bi 32236 T196/DB32, | Kích thước bạc đạn 32236 T196/DB32, |
| Kích thước vòng bi 32240 DF, | Kích thước bạc đạn 32240 DF, |
| Kích thước vòng bi 32240 DFC430, | Kích thước bạc đạn 32240 DFC430, |
| Kích thước vòng bi 32240 DFC500, | Kích thước bạc đạn 32240 DFC500, |
| Kích thước vòng bi 32240 T228/DB, | Kích thước bạc đạn 32240 T228/DB, |

