Vòng bi 32064 X/DF Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32064 X/DF
| catalo Vòng bi 31328 X/DFC260, | catalo Bạc đạn 31328 X/DFC260, | catalo ổ bi 31328 X/DFC260, |
| catalo Vòng bi 31328T170 X/DB, | catalo Bạc đạn 31328T170 X/DB, | catalo ổ bi 31328T170 X/DB, |
| catalo Vòng bi 31330, | catalo Bạc đạn 31330, | catalo ổ bi 31330, |
| catalo Vòng bi 31330 X, | catalo Bạc đạn 31330 X, | catalo ổ bi 31330 X, |
| catalo Vòng bi 31330 X/DFC50, | catalo Bạc đạn 31330 X/DFC50, | catalo ổ bi 31330 X/DFC50, |
| catalo Vòng bi 31330 X/DFC305, | catalo Bạc đạn 31330 X/DFC305, | catalo ổ bi 31330 X/DFC305, |
| catalo Vòng bi 31330 X/DF, | catalo Bạc đạn 31330 X/DF, | catalo ổ bi 31330 X/DF, |
| catalo Vòng bi 31333, | catalo Bạc đạn 31333, | catalo ổ bi 31333, |
| catalo Vòng bi 33205, | catalo Bạc đạn 33205, | catalo ổ bi 33205, |
| catalo Vòng bi 33205/VQ077, | catalo Bạc đạn 33205/VQ077, | catalo ổ bi 33205/VQ077, |
| catalo Vòng bi 33206, | catalo Bạc đạn 33206, | catalo ổ bi 33206, |
| catalo Vòng bi 33206/VA983, | catalo Bạc đạn 33206/VA983, | catalo ổ bi 33206/VA983, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32064 X/DF
| catalo Vòng bi 33208 VA983, | catalo Bạc đạn 33208 VA983, | catalo ổ bi 33208 VA983, |
| catalo Vòng bi 33209 E/C725, | catalo Bạc đạn 33209 E/C725, | catalo ổ bi 33209 E/C725, |
| catalo Vòng bi 33210 VA983, | catalo Bạc đạn 33210 VA983, | catalo ổ bi 33210 VA983, |
| catalo Vòng bi 33211 VA983, | catalo Bạc đạn 33211 VA983, | catalo ổ bi 33211 VA983, |
| catalo Vòng bi 33212 DF01C200, | catalo Bạc đạn 33212 DF01C200, | catalo ổ bi 33212 DF01C200, |
| catalo Vòng bi 33212 VA983, | catalo Bạc đạn 33212 VA983, | catalo ổ bi 33212 VA983, |
| catalo Vòng bi 33214 VE141, | catalo Bạc đạn 33214 VE141, | catalo ổ bi 33214 VE141, |
| catalo Vòng bi 33214 VA983, | catalo Bạc đạn 33214 VA983, | catalo ổ bi 33214 VA983, |
| catalo Vòng bi 33215 VE141, | catalo Bạc đạn 33215 VE141, | catalo ổ bi 33215 VE141, |
| catalo Vòng bi 33010 Q, | catalo Bạc đạn 33010 Q, | catalo ổ bi 33010 Q, |
| catalo Vòng bi 33011 DF03C170, | catalo Bạc đạn 33011 DF03C170, | catalo ổ bi 33011 DF03C170, |
| catalo Vòng bi 33013 T60/DB, | catalo Bạc đạn 33013 T60/DB, | catalo ổ bi 33013 T60/DB, |
| catalo Vòng bi 33014 DF, | catalo Bạc đạn 33014 DF, | catalo ổ bi 33014 DF, |
| catalo Vòng bi 33014 T108.8/DB11C100, | catalo Bạc đạn 33014 T108.8/DB11C100, | catalo ổ bi 33014 T108.8/DB11C100, |

