Vòng bi 28985/28920 NSK Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật – Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Kho hàng bạc đạn – Vòng bi 28985/28920 NSK
II. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 28985/28920 NSK
Bi côn HR 32968 J NSK, | Bearings HR 32968 J NSK, | Vòng bi côn HR 32968 J NSK, |
Bi côn 32068 NSK, | Bearings 32068 NSK, | Vòng bi côn 32068 NSK, |
Bi côn 32972 NSK, | Bearings 32972 NSK, | Vòng bi côn 32972 NSK, |
Bi côn HR 32972 J NSK, | Bearings HR 32972 J NSK, | Vòng bi côn HR 32972 J NSK, |
Bi côn 32072 NSK, | Bearings 32072 NSK, | Vòng bi côn 32072 NSK, |
Bi côn 32976 NSK, | Bearings 32976 NSK, | Vòng bi côn 32976 NSK, |
Bi côn 32980 NSK, | Bearings 32980 NSK, | Vòng bi côn 32980 NSK, |
Bi côn 32080 NSK, | Bearings 32080 NSK, | Vòng bi côn 32080 NSK, |
Bi côn 32984 NSK, | Bearings 32984 NSK, | Vòng bi côn 32984 NSK, |
Bi côn 32084 NSK, | Bearings 32084 NSK, | Vòng bi côn 32084 NSK, |
Bi côn 32088 NSK, | Bearings 32088 NSK, | Vòng bi côn 32088 NSK, |
Bi côn A 2047/A 2126 NSK, | Bearings A 2047/A 2126 NSK, | Vòng bi côn A 2047/A 2126 NSK, |
III. Tư vấn kỹ thuật lắp ráp, bảo dưỡng, bảo Hành Bạc đạn
- Thanh toán linh hoạt: Tiền mặ hoặc chuyển khoản
- Giao hàng tận nơi : Miễn phí hoặc có phí tùy vào đơn hàng, trao đổi cụ thể với chúng tôi
- Hàng tồn kho có sẵn số lượng lớn
- Chuyên kinh doanh các loại bạc đạn NSK, KOYO chính hãng,
- Vòng bi công nghiệp , bạc đạn hộp số, bi một chiều, bạc đạn inox các loại
- Nổi tiếng như Đức, pháp, Ý, Nhật bản, Hàn Quốc… Và một số mặt hàng giá rẻ xuất xứ từ Trung Quốc.
- Bảo hành chính hãng – theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Liên hệ kỹ thuật : 0968.98.97.96 ( Zalo online 24/7) – 028. 351 60 351
- Liên hệ mua hàng qua Facebook : Bạc đạn Nhật NSK
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 28985/28920 NSK
Bi côn LM 603049/LM 603011 NSK, | Bearings LM 603049/LM 603011 NSK, | Vòng bi côn LM 603049/LM 603011 NSK, |
Bi côn LM 603049/LM 603012 NSK, | Bearings LM 603049/LM 603012 NSK, | Vòng bi côn LM 603049/LM 603012 NSK, |
Bi côn 25590/25520 NSK, | Bearings 25590/25520 NSK, | Vòng bi côn 25590/25520 NSK, |
Bi côn 25590/25523 NSK, | Bearings 25590/25523 NSK, | Vòng bi côn 25590/25523 NSK, |
Bi côn LM 503349/LM 503310 NSK, | Bearings LM 503349/LM 503310 NSK, | Vòng bi côn LM 503349/LM 503310 NSK, |
Bi côn 18690/18620 NSK, | Bearings 18690/18620 NSK, | Vòng bi côn 18690/18620 NSK, |
Bi côn 13181/13318 NSK, | Bearings 13181/13318 NSK, | Vòng bi côn 13181/13318 NSK, |
Bi côn 359 S/354 A NSK, | Bearings 359 S/354 A NSK, | Vòng bi côn 359 S/354 A NSK, |
Bi côn 2984/2924 NSK, | Bearings 2984/2924 NSK, | Vòng bi côn 2984/2924 NSK, |
Bi côn 436/432 A NSK, | Bearings 436/432 A NSK, | Vòng bi côn 436/432 A NSK, |
Bi côn 369 A/362 A NSK, | Bearings 369 A/362 A NSK, | Vòng bi côn 369 A/362 A NSK, |
Bi côn M 804049/M 804010 NSK, | Bearings M 804049/M 804010 NSK, | Vòng bi côn M 804049/M 804010 NSK, |
Bi côn HM 804846/HM 804810 NSK, | Bearings HM 804846/HM 804810 NSK, | Vòng bi côn HM 804846/HM 804810 NSK, |