Vòng bi 32064 X/DFC575 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32064 X/DFC575
| catalo Vòng bi 33207/VA983, | catalo Bạc đạn 33207/VA983, | catalo ổ bi 33207/VA983, |
| catalo Vòng bi 33208, | catalo Bạc đạn 33208, | catalo ổ bi 33208, |
| catalo Vòng bi 33208/VA983, | catalo Bạc đạn 33208/VA983, | catalo ổ bi 33208/VA983, |
| catalo Vòng bi 33209, | catalo Bạc đạn 33209, | catalo ổ bi 33209, |
| catalo Vòng bi 332096 E/C725, | catalo Bạc đạn 332096 E/C725, | catalo ổ bi 332096 E/C725, |
| catalo Vòng bi 33210, | catalo Bạc đạn 33210, | catalo ổ bi 33210, |
| catalo Vòng bi 33210/VA983, | catalo Bạc đạn 33210/VA983, | catalo ổ bi 33210/VA983, |
| catalo Vòng bi 33211, | catalo Bạc đạn 33211, | catalo ổ bi 33211, |
| catalo Vòng bi 33211/VA983, | catalo Bạc đạn 33211/VA983, | catalo ổ bi 33211/VA983, |
| catalo Vòng bi 33212, | catalo Bạc đạn 33212, | catalo ổ bi 33212, |
| catalo Vòng bi 33212/DF01C200, | catalo Bạc đạn 33212/DF01C200, | catalo ổ bi 33212/DF01C200, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32064 X/DFC575
| catalo Vòng bi 31326 T164 X/DBC100, | catalo Bạc đạn 31326 T164 X/DBC100, | catalo ổ bi 31326 T164 X/DBC100, |
| catalo Vòng bi 31328 X, | catalo Bạc đạn 31328 X, | catalo ổ bi 31328 X, |
| catalo Vòng bi 31328 X/DFC330, | catalo Bạc đạn 31328 X/DFC330, | catalo ổ bi 31328 X/DFC330, |
| catalo Vòng bi 31328 X/DF, | catalo Bạc đạn 31328 X/DF, | catalo ổ bi 31328 X/DF, |
| catalo Vòng bi 31328 X/DFC260, | catalo Bạc đạn 31328 X/DFC260, | catalo ổ bi 31328 X/DFC260, |
| catalo Vòng bi 31328 T170 X/DB, | catalo Bạc đạn 31328 T170 X/DB, | catalo ổ bi 31328 T170 X/DB, |
| catalo Vòng bi 31330 X, | catalo Bạc đạn 31330 X, | catalo ổ bi 31330 X, |
| catalo Vòng bi 31330 X/DFC50, | catalo Bạc đạn 31330 X/DFC50, | catalo ổ bi 31330 X/DFC50, |
| catalo Vòng bi 31330 X/DFC305, | catalo Bạc đạn 31330 X/DFC305, | catalo ổ bi 31330 X/DFC305, |
| catalo Vòng bi 31330 X/DF, | catalo Bạc đạn 31330 X/DF, | catalo ổ bi 31330 X/DF, |
| catalo Vòng bi 33205 VQ077, | catalo Bạc đạn 33205 VQ077, | catalo ổ bi 33205 VQ077, |
| catalo Vòng bi 33206 VA983, | catalo Bạc đạn 33206 VA983, | catalo ổ bi 33206 VA983, |
| catalo Vòng bi 33207 VA983, | catalo Bạc đạn 33207 VA983, | catalo ổ bi 33207 VA983, |

