Vòng bi 32040T152 X/DB31C356 Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32040T152 X/DB31C356
| Kích thước ổ bi 30304, | Bạc đạn côn giá rẻ 30304, | Ổ bi côn giá rẻ 30304, |
| Kích thước ổ bi 30305, | Bạc đạn côn giá rẻ 30305, | Ổ bi côn giá rẻ 30305, |
| Kích thước ổ bi 30306, | Bạc đạn côn giá rẻ 30306, | Ổ bi côn giá rẻ 30306, |
| Kích thước ổ bi 30306/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30306/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30306/VA983, |
| Kích thước ổ bi 30306 J2/QCLN, | Bạc đạn côn giá rẻ 30306 J2/QCLN, | Ổ bi côn giá rẻ 30306 J2/QCLN, |
| Kích thước ổ bi 30307, | Bạc đạn côn giá rẻ 30307, | Ổ bi côn giá rẻ 30307, |
| Kích thước ổ bi 30307/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30307/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30307/VA983, |
| Kích thước ổ bi 30308, | Bạc đạn côn giá rẻ 30308, | Ổ bi côn giá rẻ 30308, |
| Kích thước ổ bi 30308/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30308/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30308/VA983, |
| Kích thước ổ bi 30308T72/DBC220, | Bạc đạn côn giá rẻ 30308T72/DBC220, | Ổ bi côn giá rẻ 30308T72/DBC220, |
| Kích thước ổ bi 30309, | Bạc đạn côn giá rẻ 30309, | Ổ bi côn giá rẻ 30309, |
| Kích thước ổ bi 30309/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30309/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30309/VA983, |
| Kích thước ổ bi 30310, | Bạc đạn côn giá rẻ 30310, | Ổ bi côn giá rẻ 30310, |
| Kích thước ổ bi 30310/VA983, | Bạc đạn côn giá rẻ 30310/VA983, | Ổ bi côn giá rẻ 30310/VA983, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32040T152 X/DB31C356
| Kích thước vòng bi 32207, | Kích thước bạc đạn 32207, |
| Kích thước vòng bi 32207/VA983, | Kích thước bạc đạn 32207/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32207 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32207 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32208, | Kích thước bạc đạn 32208, |
| Kích thước vòng bi 32208/VA983, | Kích thước bạc đạn 32208/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32209, | Kích thước bạc đạn 32209, |
| Kích thước vòng bi 32209/VA983, | Kích thước bạc đạn 32209/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32210, | Kích thước bạc đạn 32210, |
| Kích thước vòng bi 32210/VA983, | Kích thước bạc đạn 32210/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32211, | Kích thước bạc đạn 32211, |
| Kích thước vòng bi 32211/VA983, | Kích thước bạc đạn 32211/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32211 J2/Q, | Kích thước bạc đạn 32211 J2/Q, |
| Kích thước vòng bi 32212, | Kích thước bạc đạn 32212, |
| Kích thước vòng bi 32212/VA983, | Kích thước bạc đạn 32212/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32213, | Kích thước bạc đạn 32213, |
| Kích thước vòng bi 32213/VA983, | Kích thước bạc đạn 32213/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32214, | Kích thước bạc đạn 32214, |

