Vòng bi 32030T112 X/DB Bạc đạn chất lượng cao cấp, sản xuất tại Nhật NSK – NTN – KOYO -NACHI
- Liên hệ 0968 .98.97.96 (Zalo) – 028 351 60 351
- Cần tư vấn Hướng dẫn sử dụng lắp ráp nảo dưỡng, bảo hành, tra thông số kỹ thuật vòng bi Vui lòng liên hệ trực tiếp
- www.bacdanvongbi.vn
- Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, Cung cấp sỉ lẻ vong toàn Quốc.
- Có chính sách hậu mãi chiếc khấu lớn cho đại lý, Khách hàng thân thiết..
I. Giảm giá đặc biệt các mặt hàng – Vòng bi 32030T112 X/DB
| Kích thước ổ bi 32226, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226, | Ổ bi côn giá rẻ 32226, |
| Kích thước ổ bi 32226/DF, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226/DF, | Ổ bi côn giá rẻ 32226/DF, |
| Kích thước ổ bi 32226/DFC440, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226/DFC440, | Ổ bi côn giá rẻ 32226/DFC440, |
| Kích thước ổ bi 32226/DFC380, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226/DFC380, | Ổ bi côn giá rẻ 32226/DFC380, |
| Kích thước ổ bi 32226T142/DB, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226T142/DB, | Ổ bi côn giá rẻ 32226T142/DB, |
| Kích thước ổ bi 32226T149.5/DBC305, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226T149.5/DBC305, | Ổ bi côn giá rẻ 32226T149.5/DBC305, |
| Kích thước ổ bi 32226T149.5 J2/DBC305, | Bạc đạn côn giá rẻ 32226T149.5 J2/DBC305, | Ổ bi côn giá rẻ 32226T149.5 J2/DBC305, |
| Kích thước ổ bi 32228, | Bạc đạn côn giá rẻ 32228, | Ổ bi côn giá rẻ 32228, |
| Kích thước ổ bi 32228/DFC450, | Bạc đạn côn giá rẻ 32228/DFC450, | Ổ bi côn giá rẻ 32228/DFC450, |
| Kích thước ổ bi 32228/DFC190, | Bạc đạn côn giá rẻ 32228/DFC190, | Ổ bi côn giá rẻ 32228/DFC190, |
| Kích thước ổ bi 32228/DFC330, | Bạc đạn côn giá rẻ 32228/DFC330, | Ổ bi côn giá rẻ 32228/DFC330, |
II. Bạc đạn côn được phân loại như thế nào?
Là loại vòng bi chịu tải tổng hợp lớn, biên dạng tiếp xúc Logarit giúp phân bổ tải trọng đều hơn từ đó tăng tuổi thọ hoạt động của vòng Bi
Vòng bi côn (Tapered roller bearings) chia ra thành các dạng sau:
- Vòng bi côn một dãy (single row tapered roller bearings)

- Vòng bi côn hai dãy SKF (Côn đôi)
- Vòng bi Côn đôi : thiết kế quay lưng vào nhau (matched tapered roller bearings arranged back to back)

: thiết kế quay mặt vào nhau (matched tapered roller bearings arranged face to face)

3. Vòng bi côn 4 dãy ( Cấu tạo 4 hàng bi) ghép 4 vòng bi côn đơn
IV. Tham khảo sản phẩm tương đương – Vòng bi 32030T112 X/DB
| Kích thước vòng bi 32311 B, | Kích thước bạc đạn 32311 B, |
| Kích thước vòng bi 32311/VA983, | Kích thước bạc đạn 32311/VA983, |
| Kích thước vòng bi 32311 B/CL7C, | Kích thước bạc đạn 32311 B/CL7C, |
| Kích thước vòng bi 32312, | Kích thước bạc đạn 32312, |
| Kích thước vòng bi 32312 B, | Kích thước bạc đạn 32312 B, |
| Kích thước vòng bi 32312 B/CL7C, | Kích thước bạc đạn 32312 B/CL7C, |
| Kích thước vòng bi 32313, | Kích thước bạc đạn 32313, |
| Kích thước vòng bi 32313 B, | Kích thước bạc đạn 32313 B, |
| Kích thước vòng bi 32313 B/U4CL7CVQ267, | Kích thước bạc đạn 32313 B/U4CL7CVQ267, |
| Kích thước vòng bi 32314, | Kích thước bạc đạn 32314, |
| Kích thước vòng bi 32314 B/CL7C, | Kích thước bạc đạn 32314 B/CL7C, |
| Kích thước vòng bi 32315, | Kích thước bạc đạn 32315, |
| Kích thước vòng bi 32315 B, | Kích thước bạc đạn 32315 B, |
| Kích thước vòng bi 32315 B/CL7C, | Kích thước bạc đạn 32315 B/CL7C, |
| Kích thước vòng bi 32316, | Kích thước bạc đạn 32316, |
| Kích thước vòng bi 32316 B, | Kích thước bạc đạn 32316 B, |
| Kích thước vòng bi 32316 J2, | Kích thước bạc đạn 32316 J2, |
| Kích thước vòng bi 32317, | Kích thước bạc đạn 32317, |
| Kích thước vòng bi 32317 BJ2, | Kích thước bạc đạn 32317 BJ2, |
| Kích thước vòng bi 32317 J2, | Kích thước bạc đạn 32317 J2, |
| Kích thước vòng bi 32318, | Kích thước bạc đạn 32318, |
| Kích thước vòng bi 32319, | Kích thước bạc đạn 32319, |

